Tiêu chuẩn quốc gia

8934000126212 Mã hàng hóa: 12621

Số hiệu

Standard Number

TCVN 5695:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Gỗ dán - Phân loại
Tên tiếng anh

Title in English

Milled Coffee - Methods for determination
Chỉ số phân loại

By field

79.060.10 - Gỗ dán
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.9 - Vật liệu gỗ
Số trang

Page

7
Giá: 50,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định hệ thống phân loại ván gỗ dán dựa trên ngoại quan nói chung và các đặc trưng chính.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 2074 Plywood-Vocabulary (Gỗ dán-Từ vựng).
ISO 2426-1 Plywood-Classification by surface appearance-Part 1:General (Gỗ dán-Phân loại theo ngoại quan bề mặt-Phần 1:Qui định chung).
ISO 2426-2 Plywood-Classification by surface appearance-Part 2:Hardwood (Gỗ dán-Phân loại theo ngoại quan bề mặt-Phần 2:Gỗ cây lá rộng).
ISO 2426-3 Plywood-Classification by surface appearance-Part 3:Softwood (Gỗ dán-Phân loại theo ngoại quan bề mặt-Phần 3:Gỗ cây lá kim).
ISO 12465 Plywood-Specifications (Gỗ dán-Yêu cầu kỹ thuật).
Quyết định công bố

Decision number

1736/QĐ-BKHCN , Ngày 09-07-2015