Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 26 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10572-1:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods |
2 |
TCVN 10572-2:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements |
3 |
|
4 |
TCVN 11944:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định đặc trưng hình học Laminate floor coverings - Determination of geometrical characteristics |
5 |
TCVN 11945-1:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại đàn hồi - Xác định độ ấn lõm và vết lõm lưu lại - Phần 1: Vết lõm lưu lại Resilient and laminate floor coverings - Determination of indentation and residual indentation - Part 1: Residual indentation |
6 |
TCVN 11946:2018Ván lát sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Phân loại Resilient, textile and laminate floor coverings - Classification |
7 |
TCVN 11947:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance |
8 |
TCVN 11948:2018Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test |
9 |
TCVN 11949:2018Ván lá sàn nhiều lớp - Xác định độ bền va đập Laminate floor coverings - Determination of impact resistance |
10 |
TCVN 11950:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm một phần trong nước Laminate floor coverings - Determination of thickness swelling after partial immersion in water |
11 |
TCVN 11951:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại dệt - Xác định sự thay đổi kích thước sau khi phơi nhiễm trong điều kiện khí hậu ẩm và khô Laminate and textile floor coverings - Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions |
12 |
TCVN 11952:2018Ván sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mối ghép nối cơ học Laminate floor coverings - Determination of locking strength for mechanically assembled panels |
13 |
TCVN 5692:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces |
14 |
TCVN 5694:1992Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng Wood based panels - Determination of density |
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
TCVN 7756-12:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde |
19 |
TCVN 7756-4:2007Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density |
20 |
TCVN 7756-5:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water |