Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 09514
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5699-1:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Tên tiếng anh
Title in English Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1: General requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field |
Số trang
Page 188
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định về an toàn đối với các thiết bị điện gia dụng và các mục đích sử dụng tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250 V đối với thiết bị một pha và 480 V đối với các thiết bị khác.
CHÚ THÍCH 1: Thiết bị hoạt động bằng pin/acqui và các thiết bị được cấp điện bằng nguồn một chiều cũng thuộc phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này. Thiết bị không nhằm sử dụng bình thường trong gia đình nhưng đôi khi có thể là nguồn gây nguy hiểm cho công chúng, ví dụ như các thiết bị được thiết kế để những người không có chuyên môn sử dụng trong các cửa hiệu, trong ngành công nghiệp nhẹ và trong các trang trại, cũng thuộc phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này. CHÚ THÍCH 2: Ví dụ về các loại thiết bị như vậy là các thiết bị cấp liệu, thiết bị làm sạch dùng cho mục đích thương mại, và các thiết bị dùng trong các hiệu làm đầu. Ở chừng mực có thể, tiêu chuẩn này đề cập đến các mối nguy hiểm thường gặp mà thiết bị có thể gây ra cho mọi người ở bên trong và xung quanh nhà ở. Tuy nhiên, nói chung tiêu chuẩn này không xét đến - những người (kể cả trả em) mà ● năng lực cơ thể, giác quan hoặc tinh thần; hoặc ● thiếu kinh nghiệm và hiểu biết làm cho họ không thể sử dụng thiết bị một cách an toàn khi không có sự giám sát hoặc hướng dẫn; - việc trả em đùa nghịch với thiết bị. CHÚ THÍCH 3: Cần lưu ý: - đối với thiết bị sử dụng trên xe, tàu thủy hoặc máy bay, có thể cần có các yêu cầu bổ sung: - các cơ quan có thẩm quyền về y tế, bảo hộ lao động, cung cấp nước và các cơ quan có thẩm quyền tương tự có thể qui định các yêu cầu bổ sung. CHÚ THÍCH 4: Tiêu chuẩn này không áp dụng cho: - thiết bị được thiết kế dùng riêng cho mục đích công nghiệp; - thiết bị được thiết kế để sử dụng ở những nơi có điều kiện môi trường đặc biệt như khí quyển có chứa chất ăn mòn hoặc chất cháy nổ (bụi, hơi hoặc khí); - thiết bị nghe, nhìn và các thiết bị điện tử tương tự (TCVN 6385 (IEC 60065)); - thiết bị phục vụ cho mục đích y tế (TCVN 7303 (IEC 60601)); - dung cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ (TCVN 7996 (IEC 60745)); - máy tính cá nhân và các thiết bị tương tự (TCVN 7326-1 (IEC 60950-1)); - dụng cụ điện đi động truyền động bằng động cơ (IEC 61029). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4255:2008 (IEC 60529:2001), Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) TCVN 6610 (IEC 60227), Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V TCVN 6615-1:2009 (IEC 61058-1:2008), Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị-Phần 1:Yêu cầu chung TCVN 6385:2009 (IEC 60065:2005), Thiết bị nghe, nhìn và thiết bị điện tử tương tự-Yêu cầu về an toàn TCVN 6639 (IEC 60238), Đui đèn xoáy ren Eđison TCVN 7294-1 (ISO 2768-1), Dung sai chung-Phần 1:Dung sai các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng TCVN 7722-1:2009 (IEC 60598-1:2008), Đèn điện-Phần 1:Yêu cầu chung và các thử nghiệm TCVN 7699-2-78 (IEC 60068-2-78), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-78:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Cab:Nóng ẩm, không đổi TCVN 8086 (IEC 60085), Cách điện-Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt TCVN 8241-4-2 (IEC 61000-4-2), Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-2:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện TCVN 8241-4-3 (IEC 61000-4-3), Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-3:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến TCVN 8241-4-5 (IEC 61000-4-5), Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-5:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm đối với xung TCVN 8241-4-6 (IEC 61000-4-6), Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-6:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến TCVN 8241-4-11 (lEC 61000-4-11), Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-11:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến động điện áp IEC 60061-1, Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety-Part 1:Lamp caps (Đầu đèn và đui đèn có các dưỡng để kiểm tra khả năng lắp lẫn và kiểm tra an toàn-Phần 1:Đầu đèn) IEC 60068-2-2, Environmental testing-Part 2-2:Tests-Test B IEC 60068-2-31, Environmental testing-Part 2-31:Tests-Test Ec:Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-31:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Ec:Xóc khi thao tác quá mức, chủ yếu đối với các mẫu là thiết bị) IEC 60068-2-75, Environmental testing-Part 2-75:Tests-Test Eh:Hammer tests (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-75:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Eh:Thử va đập) IEC/TR 60083, Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in member countries of IEC (Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và cho các mục đích chung tương tự được tiêu chuẩn hóa ở các nước thành viên IEC) IEC 60112:2003 (Sửa đổi 1:2009), Method for determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (Phương pháp xác định chỉ số phóng điện bề mặt và chỉ số phóng điện tương đối của vật liệu cách điện rắn) IEC 60127 (tất cả các phần). Miniature fuses (Cầu chảy cỡ nhỏ) IEC 60245 (tất cả các phần), Rubber insulated cables-Rated voltages up to and including 450/750 V (Cáp cách điện bằng cao su-Điện áp danh định đến và bằng 450/750 V) IEC 60252-1, A.C. motor capacitors-Part 1:General-Performance testing and rating-Safety requirements-Guide for installation and operation (Tụ điện dùng cho động cơ xoay chiều-Phần 1:Qui định chung-Thử nghiệm và thông số tính năng-Yêu cầu về an toàn-Hướng dẫn lắp đặt và vận hành) IEC 60309 (tất cả các phần), Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes (Phích cắm, ổ cắm và bộ nối dùng cho mục đích công nghiệp) IEC 60320-1, Appliance couplers for household and similar general purposes-Part 1:General requirements (Bộ nối thiết bị dùng trong gia đình và các mục đích tương tự-Phần 1:Yêu cầu chung) IEC 60320-2-2. Appliance couplers for household and similar general purposes-Part 2-2:Interconnection couplers for household and similar equipment (Bộ nối thiết bị dùng trong gia đình và các mục đích tương tự-Phần 2-2:Bộ nối liên kết dùng cho gia đình và thiết bị tương tự) IEC 60320-2-3, Appliance couplers for household and similar general purposes-Part 2-3:Appliance couple with a degree of protection higher than IPX0 (Bộ nối thiết bị dùng trong gia đình và các mục đích tương tự-Phần 2-3:Bộ nối có cấp bảo vệ cao hơn IPX0) IEC 60384-14:2005, Fixed capacitors for use in electronic equipment-Part 14:Sectional specification:Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử-Phần 14:Qui định kỹ thuật từng phần:Tụ điện không đổi dùng để triệt nhiễu điện từ và nối đến nguồn lưới) IEC 60417, Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu bằng hình vẽ để sử dụng trên thiết bị) IEC 60664-1:2007, Insulation coordination for equipment within low-voltage systems-Part 1:Principles, requirements and tests (Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị thuộc hệ thống điện hạ áp-Phần 1:Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm) IEC 60664-3:2003, Insulation coordination for equipment within low-voltage systems-Part 3:Use of coating, potting or moulding for protection against pollution (Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị thuộc hệ thống điện hạ áp-Phần 3:Sử dụng lớp phủ, lớp bọc hoặc hàn để bảo vệ khỏi nhiễm bẩn) IEC 60664-4:2005, Insulation coordination for equipment within low-voltage systems-Part 4:Consideration of high-frequency voltage stress (Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị thuộc hệ thống điện hạ áp-Phần 4:Xem xét ứng suất điện áp tần số cao) IEC 60691, Thermal-links-Requirements and application guide (Cầu nhiệt-Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng) IEC 60695-2-11:2000, Fire hazard testing-Part 2-11:Glowing/hot wire based test methods-Glow-wire flammability test method for end-products (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 2-11:Phương pháp thử nghiệm bằng sợi dây nóng đỏ-Phương pháp thử nghiệm khả năng cháy của sản phẩm cuối cùng bằng sợi dây nóng đỏ) IEC 60695-2-12. Fire hazard testing-Part 2-12:Glowing/hot wire based test methods-Glow-wire flammability test method for materials (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 2-12:Phương pháp thử nghiệm bằng sợi dây nóng đỏ-Phương pháp thử nghiệm khả năng cháy của vật liệu bằng sợi dây nóng đỏ) IEC 60695-2-13, Fire hazard testing-Part 2-13:Glowing/hot wire based test methods-Glow-wire ignitability test method for materials (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 2-13:Phương pháp thử nghiệm bằng sợi dây nóng đỏ-Phương pháp thử nghiệm khả năng mồi cháy của vật liệu bằng sợi dây nóng đỏ) IEC 60695-10-2, Fire hazard testing-Part 10-2:Abnormal heat-Ball pressure test (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 10-2:Nhiệt bất thường-Thử nghiệm ép viên bi) IEC 60695-11-5:2004, Fire hazard testing-Part 11-5:Test flames-Needle-flame test method-Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 11-5:Ngọn lửa thử nghiệm-Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa hình kim-Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn) IEC 60695-11-10, Fire hazard testing-Part 11-10:Test flames-50 W horizontal and vertical flame test methods (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 11-10:Ngọn lửa thử nghiệm-Phương pháp thử nghiệm bằng ngọn lửa 50 W đặt theo phương nằm ngang và theo phương thẳng đứng) IEC 60730-1:1999 (s), sửa đổi 2:2007), Automatic electrical controls for household and similar use-Part 1:General requirements (Cơ cấu điều khiển tự động bằng điện dùng trong gia đình và sử dụng tương tự-Phần 1:Yêu cầu chung) IEC 60730-2-8:2000 (sửa đổi 1:2002), Automatic electrical controls for household and similar use-Part 2-8:Particular requirements for electrically operated water valves, including mechanical requirements (Cơ cấu điều khiển tự động bằng điện dùng trong gia đình và sử dụng tương tự-Phần 2-8:Yêu cầu cụ thể đối với van nước vận hành bằng điện, kể cả các yêu cầu về cơ) IEC 60730-2-10, Automatic electrical controls for household and similar use-Part 2-10:Particular requirements for motor-starting relays (Cơ cấu điều khiển tự động bằng điện dùng trong gia đình và sử dụng tương tự-Phần 2-10:Yêu cầu cụ thể đối với rơle để khởi động động cơ) IEC 60738-1, Thermistors-Directly heated positive temperature coefficient-Part 1:Generic specification (Bộ điều nhiệt-Hệ số nhiệt dương gia nhiệt trực tiếp-Phần 1:Qui định kỹ thuật chung) IEC 60906-1, IEC system of plugs and socket-outlets for household and similar purposes-Part 1:Plugs and socket-outlets 16 A 250 V a.c. (Hệ thống ổ cắm và phích cắm IEC dùng trong gia đình và các mục đích tương tự-Phần 1:Phích cắm và ổ cấm 16 A 250 V dùng điện xoay chiều) IEC 60990:1999, Methods of measurement of touch-current and protective conductor current (Phương pháp đo dòng điện chạm và dòng điện chạy trong dây dẫn bảo vệ) IEC 60999-1:1999, Connecting devices-Electrical copper conductors-Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units-Part 1:General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (Thiết bị đấu nối-Ruột dẫn điện bằng đồng-Yêu cầu an toàn đối với bộ kẹp loại bắt ren và loại không bắt ren-Phần 1:Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với bộ kẹp dùng để kẹp các ruột dẫn có diện tích mặt cắt từ 0,2 mm2 đến và bằng 35 mm2) IEC 61000-4-4. Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-4:Testing and measurement techniques-Electrical fast transient/burst immunity test (Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-4:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm đối với bướu xung/quá độ điện nhanh) IEC 61000-4-13:2002 (sửa đổi 1:2009), Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-13:Testing and measurement techniques-Harmonics and interharmonics including mains signalling at a.c. power port, low frequency immunity tests (Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-13:Phương pháp đo và thử-Miễn nhiễm tần số thấp đối với các hài và hài trung gian kể cả tín hiệu nguồn lưới ở cổng nguồn xoay chiều) IEC 61000-4-34:2005 (sửa đổi 1:2009), Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-34:Testing and measurement techniques-Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests for equipment with input current more than 16 A per phase (Tương tích điện từ (EMC)-Phần 4-34:Phương pháp đo và thử-Thử nghiệm sụt áp, gián đoạn ngắn và biến động điện áp đối với thiết bị có dòng điện vào lớn hơn 16 A trên mỗi pha) IEC 61032:1997, Protection of persons and equipment by enclosures-Probes for verification (Bảo vệ con người và thiết bị bằng vỏ ngoài-Đầu dò kiểm tra) IEC 61180-2, High-voltage test techniques for low-voltage equipment-Part 2:Test equipment (Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị hạ áp-Phần 2:Thiết bị thử nghiệm) IEC 61558-1:2005 (sửa đổi 1:2009), Safety of power transformers, reactors, power supply units and similar products-Part 1:General requirements and tests (An toàn của máy biến áp điện lực, cuộn kháng, nguồn cung cấp và thiết bị tương tự-Phần 1:Yêu cầu và thử nghiệm chung) IEC 61558-2-6:2009, Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltage up to 1 100 V-Part 2-6:Particular requirements and tests for safety isolating transformers (An toàn của máy biến áp điện lực, cuộn kháng, nguồn cung cấp và thiết bị tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V-Phần 2-6:Yêu cầu cụ thể và các thử nghiệm đối với biến áp cách ly an toàn và khối cung cấp điện có lắp biến áp cách ly an toàn) IEC 61770, Electric appliances connected to the water mains-Avoidance of backsiphonage and failure of hose-sets (Thiết bị điện nối tới nguồn nước-Ngân nước chảy ngược và làm hỏng cụm ống mềm) IEC 62151, Safety of equipment electrically connected to a telecommunication network (An toàn của thiết bị được nối điện tới mạng viễn thông) ISO 7000, Graphical symbols for use on equipment-Index and synopsis (Ký hiệu đồ họa để sử dụng trên thiết bị-Chỉ số và tóm tắt) ISO 9772:2001 (sửa đổi 1:2003), Cellular plastics-Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame (Chất dẻo xốp-Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của các mẫu nhỏ bằng ngọn lửa nhỏ) ISO 9773, Plastics-Determination of burning behaviour of thin flexible vertical specimens in contact with a small-flame ignition source (Chất dẻo-Xác định Khả năng cháy theo phương thẳng đứng của các mẫu mềm mỏng khi tiếp xúc với nguồn mồi cháy nhỏ) |
Quyết định công bố
Decision number
2923/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2010
|