Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 08510
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6260:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Xi măng pooc lăng hỗn hợp - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng anh
Title in English Portland blended cements - Technical requirements
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field |
Số trang
Page 8
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho loại xi măng poóc lăng hỗn hợp thông dụng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 141:2008, Xi măng-Phương pháp phân tích hóa học. TCVN 4030:2003, Xi măng-Phương pháp xác định độ mịn. TCVN 4787:2001 (EN 196-7:1989), Xi măng-Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu. TCVN 5438:2004, Xi măng-Thuật ngữ định nghĩa. TCVN 5439:2004, Xi măng-Phân loại. TCVN 6016:1995 (ISO 679:1989), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định độ bền. TCVN 6017:1995 (ISO 9597:1989), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định thời gian đông kết và độ ổn định. TCVN 6882:2001, Phụ gia khoáng cho xi măng. TCVN 7711:2007, Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát. TCXD 168:1989, Thạch cao dùng để sản xuất xi măng |
Quyết định công bố
Decision number
3108/QD-BKHCN , Ngày 31-12-2009
|
Quyết định hủy bỏ
Decision number
4037/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2020
|