Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 10938
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7024:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Clanhke xi măng pooclăng
|
Tên tiếng anh
Title in English Portland cement clinker
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field |
Số trang
Page 18
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại clanhke xi măng poóc lăng dùng để mua, bán hoặc trao đổi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 141:2008, Xi măng poóc lăng-Phương pháp phân tích hóa học. TCVN 5438:2004, Xi măng-Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định cường độ. TCVN 6017:1995 (ISO 9597-89), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định thời gian đông kết và độ ổn định. TCVN 6227:1996, Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng. TCVN 7445-1:2004, Xi măng giếng khoan chủng loại G-Phần 1:Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 7445-2:2004, Xi măng giếng khoan chủng loại G-Phần 2:Phương pháp thử. |
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng
|