Tiêu chuẩn quốc gia

8934000109383 Mã hàng hóa: 10938

Số hiệu

Standard Number

TCVN 7024:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Clanhke xi măng pooclăng
Tên tiếng anh

Title in English

Portland cement clinker
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.1.1 - Xi măng
5.1.1.4 - Vật liệu thành phần cho xi măng
Số trang

Page

18
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại clanhke xi măng poóc lăng dùng để mua, bán hoặc trao đổi.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 141:2008, Xi măng poóc lăng-Phương pháp phân tích hóa học.
TCVN 5438:2004, Xi măng-Thuật ngữ và định nghĩa.
TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định cường độ.
TCVN 6017:1995 (ISO 9597-89), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định thời gian đông kết và độ ổn định.
TCVN 6227:1996, Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng.
TCVN 7445-1:2004, Xi măng giếng khoan chủng loại G-Phần 1:Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 7445-2:2004, Xi măng giếng khoan chủng loại G-Phần 2:Phương pháp thử.
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng