Tiêu chuẩn quốc gia

8934000073998 Mã hàng hóa: 07399

Số hiệu

Standard Number

TCVN 7743:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Sản phẩm sứ vệ sinh - Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại
Tên tiếng anh

Title in English

Ceramic sanitary wares - Terminology, definition and classification
Chỉ số phân loại

By field

01.040.91 - Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.7.1 - Sứ vệ sinh
Số trang

Page

18
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ, định nghĩa và phân loại sản phẩm sứ vệ sinh.
Quyết định công bố

Decision number

3233/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007