Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 9 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11861:2018Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method |
2 |
|
3 |
|
4 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Đất sét. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Clay. Technical requirements |
5 |
TCVN 6301:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements |
6 |
TCVN 6598:2000Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch Raw materials for construction ceramics. Feldspar |
7 |
TCVN 6927:2001Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh Raw materials for producing construction ceramics - Quartz |
8 |
|
9 |
TCVN 7743:2007Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification |
Tổng số trang: 1