Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 07655
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7764-1:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung
|
Tên tiếng anh
Title in English Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 06353-1:1982
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
71.040.30 - Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
|
Số trang
Page 34
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử chung để kiểm tra xác nhận tính phù hợp của thuốc thử dùng trong phân tích hóa học với yêu cầu kỹ thuật đã quy định trong các phần khác của TCVN 7764 (ISO 6353).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3731:2007 (ISO 758:1976), Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp-Xác định khối lượng riêng ở 20 °C. TCVN 6398 (ISO 31), Đại lượng và đơn vị. ISO 759, Volatile organic liquids for industrial use-Determination of dry residue after evaporation on a water bath-General method (Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp-Xác định cặn khô sau khi bay hơi trên bếp cách thủy-Phương pháp chung). ISO 760, Determination of water-Karl Pischer method (General method) [Xác định nước-Phương pháp Karl Fischer (phương pháp chung)]. ISO 918, Volatile organic liquids for industrial use-Determination of distillation characteristics-General method (Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp-Xác định các đặc tính chưng cất-Phương pháp chung). ISO 1392, Determination of crystallizing point-General method (Xác định điểm kết tinh-Phương pháp chung). ISO 2211, Liquid chemical products-Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) [(Sản phẩm hóa học dạng lỏng-Đo màu theo đơn vị Hazen (thang đo platin-coban)]. ISO 2718, Standard layout for a method of chemical analysis by gas chromatography (Cách trình bày tiêu chuẩn đối với phương pháp phân tích hóa học bằng sắc ký khí). ISO 6685, Chemical Products for industrial use-General method for determination of iron content-1,10 Phenanthroline spectrophotometric method (Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp-Phương pháp chung để xác định hàm lượng sắt-Phương pháp quang phổ 1,10 Phenanthrolin). |
Quyết định công bố
Decision number
3141/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2007
|