Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 10643
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9325:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Máy làm đất - Phương pháp xác định tốc độ di chuyển
|
Tên tiếng anh
Title in English Earth-moving machinery - Determination of ground speed
|
Thay thế cho
Replace TCXDVN 257:2001
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
53.100 - Máy làm đất
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
7.4 - Máy đào chuyển đất
|
Số trang
Page 9
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định tốc độ di chuyển của máy làm đất bánh lốp và bánh xích.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6165:1987, Earth-moving machinery-Basic types-Vocabulary. ISO 6014:1986, Earth-moving machinery-Determination of ground speed. |
Quyết định công bố
Decision number
1689/QĐ-BKHCN , Ngày 23-07-2012
|