Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11357-10:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 10: Yêu cầu cho máy đào hào

Earth-moving machinery - Safety - Part 10: Requirements for trencher

2

TCVN 11357-11:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

3

TCVN 11357-12:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

4

TCVN 11357-13:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 13: Yêu cầu cho máy đầm lăn

Earth moving machinery - Safety - Part 13: Requirements for rollers

5

TCVN 11357-7:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 7: Yêu cầu cho máy cạp

Earth-moving machinery - Safety - Part 7: Requirements for scrapers

6

TCVN 11357-8:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders

7

TCVN 11357-9:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 9: Yêu cầu cho máy lắp đặt đường ống

Earth-moving machinery - Safety - Part 9: Requirements for pipelayers

8

TCVN 9320:2012

Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo

Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull

9

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

10

TCVN 9322:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác

Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment

11

TCVN 9323:2012

Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật

Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads

12

TCVN 9324:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces

13

TCVN 9325:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển

Earth-moving machinery. Determination of ground speed

14

TCVN 9326:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác

Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time

15

TCVN 9327:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy

Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components

16

TCVN 9328:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp

Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines

17

TCVN 9329:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity

Tổng số trang: 1