Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ASTM D1079-18e1
Năm ban hành 2018

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Standard Terminology Relating to Roofing and Waterproofing
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040 - Từ vựng
01.040.91 - Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100 - Vật liệu xây dựng
91.100.50 - Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Số trang

Page

11
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us