Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 352 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
|
3 |
TCVN 9203:2012Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture |
4 |
|
5 |
TCVN 9191:2012Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học Limestone - Test methods for chemical analysis |
6 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |
7 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
8 |
TCVN 9188:2012Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets. |
9 |
|
10 |
TCVN 8876:2012Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar |
11 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
12 |
TCVN 8874:2012Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar |
13 |
|
14 |
TCVN 4506:2012Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Technical specification |
15 |
TCVN 4202:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of unit weight |
16 |
TCVN 4201:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics |
17 |
TCVN 4200:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of compressibility |
18 |
TCVN 4197:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit |
19 |
TCVN 4196:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount |
20 |
TCVN 4195:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of density |