Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 352 kết quả.

Searching result

1

TCVN 9205:2012

Cát nghiền cho bê tông và vữa

Crushed sand for concrete and mortar

2

TCVN 9204:2012

Vữa xi măng khô trộn sẵn không co

Packaged dry, hydraulic-cement grout (non-shrink)

3

TCVN 9203:2012

Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng

Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture

4
5

TCVN 9191:2012

Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học

Limestone - Test methods for chemical analysis

6

TCVN 9190:2012

Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học

Silicon carbide. Test methods for chemical analysis

7

TCVN 9189:2012

Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong

Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method

8

TCVN 9188:2012

Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng

Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets.

9

TCVN 9116:2012

Cống hộp bê tông cốt thép

Reinforced concrete box culverts

10

TCVN 8876:2012

Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng

Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar

11

TCVN 8875:2012

Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến

Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle

12

TCVN 8874:2012

Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở

Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar

13

TCVN 8873:2012

Xi măng nở. Yêu cầu kỹ thuật

Expansive Hydraulic Cement. Technical requirements

14

TCVN 4506:2012

Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Technical specification

15

TCVN 4202:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of unit weight

16

TCVN 4201:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics

17

TCVN 4200:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compressibility

18

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

19

TCVN 4196:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount

20

TCVN 4195:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of density

Tổng số trang: 18