Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 73 kết quả.

Searching result

21

TCVN 3989:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp nước và thoát nước - Mạng lưới bên ngoài - Bản vẽ thi công

System of documents for building design - Water supply and drainage - External network - Working drawings

22

TCVN 5747:1993

Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon

Steel - Determination of depth of carburized case

23

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

24

TCVN 6079:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ

Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales

25

TCVN 6081:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung

Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles

26

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

27

TCVN 6103:1996

Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói

Fire protection - Vocabulary - Smoke control

28

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

29

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

30

TCVN 5572:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công

System of building design documents – Concrete and reinforced concrete structures – Construction drawings

31

TCVN 6084:2012

Bản vẽ xây dựng - Thể hiện cốt thép bê tông

Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement

32

TCVN 9256:2012

Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ

Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings

33

TCVN 4038:2012

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terminology and definitions

34

TCVN 3990:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng

System of Design documents for construction - Registration and storage rules for theorginals of building design documentation

35

TCVN 4318:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Sưởi, thông gió - Bản vẽ thi công

System ofbuilding design documents - Heating and ventilating - Working drawing

36

TCVN 4473:2012

Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa

Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions

37

TCVN 4514:2012

Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế

Industrial workshops - General plan - Design Standard

38

TCVN 4602:2012

Trường trung cấp chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Specialised College – Design Standard

39

TCVN 4607:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình

System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan

40

TCVN 4608:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng

System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings

Tổng số trang: 4