Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
| 61 | TCVN 4195:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of density | 
| 62 |  | 
| 63 | TCVN 4056:2012Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng - Thuật ngữ và định nghĩa System of technical maintenance and repair of construction machinery - Terminology and definitions | 
| 64 |  | 
| 65 | TCVN 2683:2012Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4 Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples | 
| 66 |  | 
| 67 |  | 
| 68 | TCVN 8654:2011Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents | 
| 69 | TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods | 
| 70 | TCVN 8650:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật Refractories ceramic fibre products. Specification. | 
| 71 |  | 
| 72 | TCVN 8648:2011Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. | 
| 73 | TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. | 
| 74 |  | 
| 75 | TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength | 
| 76 | TCVN 5573:2011Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Masonry and reinforced masonry structures. Design standard. | 
| 77 | TCVN 4085:2011Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance | 
| 78 |  | 
| 79 | TCVN 7190-1:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products | 
| 80 | TCVN 7190-2:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products | 

