Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

341

TCVN 7756-5:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước

Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water

342

TCVN 7707:2007

Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng titan dioxit

Refractories. Determination of titanium dioxide

343

TCVN 6927:2001

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh

Raw materials for producing construction ceramics - Quartz

344

TCVN 6926:2001

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit

Raw materials for producing construction glass - Dolomite

345

TCVN 5436:2006

Sản phẩm sứ vệ sinh - Phương pháp thử

Sanitary ceramic articles - Test methods

346

TCVN 7529:2005

Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt

Glass in building. Heat absorbing tint glass

347

TCVN 7526:2005

Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại

Sheet glass in building. Definitions and classification

348

TCVN 7527:2005

Kính xây dựng. Kính cán vân hoa

Glass in building. Rolling patterned glass

349

TCVN 7528:2005

Kính xây dựng. Kính phủ phản quang

Glass in building. Solar reflective coated glass

350

TCVN 7484:2005

Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin

Refractory materials. High alumina bricks

351

TCVN 7483:2005

Gạch gốm ốp lát đùn dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Extruded ceramic floor and wall tiles - Specifications

352

TCVN 7456:2004

Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép

Glass in building. Wired glass

353

TCVN 7445-2:2004

Xi măng giếng khoan chủng loại G - Phần 2: Phương pháp thử

Oil well cement class G - Part 2: Test methods

354

TCVN 7445-1:2004

Xi măng giếng khoan chủng loại G. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Oil well cement class G. Part 1: Technical requirements

355

TCVN 6070:2005

Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Hydraulic cement. Test method for heat of hydration

356

TCVN 6073:2005

Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật

Sanitary ceramic wares. Specifications

357

TCVN 4745:2005

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of properties.

358

TCVN 5574:2018

Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép

Design of concrete and reinforced concrete structures

359

TCVN 10572-1:2014

Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử

Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods

360

TCVN 10572-2:2014

Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu

Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements

Tổng số trang: 46