Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
821 |
TCVN 9973:2013Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử |
822 |
TCVN 8055-1:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
823 |
TCVN 8055-2:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
824 |
TCVN 8055-3:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
825 |
TCVN 13469-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 1: Khung tổng quát và các quy trình Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 1: General framework and procedures |
826 |
TCVN 13578-2:2022Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 2: Hệ thống mã hóa kiểm tra trực quan |
827 |
TCVN 13579-6:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 6: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng polypropylen (PP) polyetylen (PE) hoặc poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVCU Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC–U) |
828 |
TCVN 13536:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định cường độ chịu nén Concrete - Ultrasoniс method to estimate compressive strength |
829 |
TCVN 13537:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định khuyết tật Concrete - Ultrasonic method for defect detection |
830 |
TCVN 13439:2022Bãi chôn lấp chất thải nguy hại - Yêu cầu thiết kế Hazardous solid waste landfills - Design requirements |
831 |
TCVN 13469-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 1: Khung tổng quát và các quy trình Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 1: General framework and procedures |
832 |
TCVN 13469-2:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13469-1 (ISO 52000-1) Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13469-1 (ISO 52000-1) |
833 |
TCVN 13470-2:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13470-1(ISO 52003-1) Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings and certificates – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13470-1 (ISO 52003-1) |
834 |
TCVN 13470-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 1: Các khía cạnh chung và áp dụng đối với hiệu quả năng lượng tổng thể Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings, and certificates – Part 1: General aspects and application to overall energy performance |
835 |
TCVN 13471:2022Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects |
836 |
TCVN 13472:2022Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng Energy Efficiency Benchmarking Methodology |
837 |
TCVN 13521:2022Nhà ở và nhà công cộng – Các thông số chất lượng không khí trong nhà Residential and public buildings – Indoor air quality parameters |
838 |
|
839 |
|
840 |
TCVN 13480-1:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test |