Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 63 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11914-1:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica

Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica

42

TCVN 6530-1:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory products – Test methods Part 1: Densen shaped refractory products – Determination of cold compressive strength

43

TCVN 6530-10:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao

Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures

44

TCVN 6530-11:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường

Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature

45

TCVN 6530-12:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu chịu lửa dạng hạt

46

TCVN 6530-13:2016

Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon

Refractory products – Test methods – Part 13: Dense shaped refractory products – Determination of oxidation resistance of refractories containing cacbon

47

TCVN 6530-2:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng

Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density

48

TCVN 6530-3:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến độ xốp thực của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory products – Test methods Part 3: Densen shaped refractory products – Determination of bulk density, apparent prosity, water absorption and true porosity

49

TCVN 6530-4:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa

Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness)

50

TCVN 6530-5:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating

51

TCVN 6530-6:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load

52

TCVN 6530-7:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

53

TCVN 6530-8:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ

Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance

54

TCVN 6530-9:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở)

Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...)

55

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

56

TCVN 7453:2004

Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa

Refractories - Terms and definitions

57

TCVN 11916-5:2021

Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng)

Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis)

58

TCVN 11916-6:2021

Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn

Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars

59

TCVN 12203:2021

Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại

Shaped insulating refractory products - Classification

60

TCVN 12204:2021

Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí

Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases

Tổng số trang: 4