Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 575 kết quả.

Searching result

121

TCVN 9255:2012

Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian

Performance standards in building - Definition and calculation of area and space indicators

122

TCVN 9133:2011

Ngói gốm tráng men

Glazed ceramic roof tiles

123

TCVN 9034:2011

 Vữa và bê tông chịu axit

Acid resistant mortars and concretes

124

TCVN 9035:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng

Guide to the selection and use of cement in construction.

125

TCVN 9028:2011

Vữa cho bê tông nhẹ

Mortar for lightweight concrete

126

TCVN 8878:2011

Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng

Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements

127

TCVN 8862:2011

Quy trình thí nghiệm xác định cường độ kéo khi ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng các chất kết dínhA

Standard test method for splitting tensile strength of aggreagate material bonded by adhesive binders

128

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

129

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

130

TCVN 8828:2011

Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên

Concrete - Requirements for natural moist curing

131

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

132

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

133

TCVN 8629:2010

Rung động và chấn động. Hướng dẫn đánh giá phản ứng của cư dân trong các công trình cố định đặc biệt những công trình nhà cao tầng và công trình biển chịu chuyển động lắc ngang tần số thấp ( từ 0,063 Hz đến 1 Hz )

Guidelines for the evaluation of the responses of occupants of fixed structures, especially building and off-shore structures, to low-frequency horizontal motion (0,063 - 1 Hz)

134

TCVN 8573:2010

Tre. Thiết kế kết cấu

Bamboo. Structural design

135

TCVN 8266:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật

Structural silicone sealants - Specifications

136

TCVN 8259-3:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density

137

TCVN 8259-2:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 2: Determination of bending strength

138

TCVN 8259-1:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges

139

TCVN 8267-6:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định cường độ bám dính.

Structural silicone sealants. Test methods. Part 6: Deetermination of tensile adhesion properties.

140

TCVN 8262:2009

Tro bay - Phương pháp phân tích hóa học

Fly ash - Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 29