Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

381

TCVN 4032:1985

Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén

Cements. Determination of bending and compressive strengths

382

TCVN 4036:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh

System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems

383

TCVN 4058:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm và kết cấu bằng bê tông và bê tông cốt thép. Danh mục chỉ tiêu

System of quality characteristic of construction products. Concrete and reinforced products and structures. Lists of characteristics

384

TCVN 4059:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Kết cấu thép. Danh mục chỉ tiêu

System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics

385

TCVN 4092:1985

Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường

Guide for planning of populated areas of collective farms

386

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

387

TCVN 4178:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings

388

TCVN 1453:1986

Ngói xi măng-cát

Cement sandy tiles

389

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

390

TCVN 3255:1986

An toàn nổ - Yêu cầu chung

Explosion safety - General specifications

391

TCVN 3257:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp

Artificial lighting in sewing factories

392

TCVN 3258:1986

Chiếu sáng nhân tạo nhà máy đóng tàu

Artificial lighting in shipyards

393

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

394

TCVN 4204:1986

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Tổ chức bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng

System of technical maintenance and repair of construction equipments. Organization of technical maintenance and repair of construction machinery

395

TCVN 4213:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su

Artificial lighting in caoutchouc factories

396

TCVN 4317:1986

Nhà kho. Nguyên tắc cơ bản về thiết kế

Stores. Basic princples for design

397

TCVN 4344:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu

Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling

398

TCVN 4345:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods

399

TCVN 4368:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ

System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes

400

TCVN 4417:1987

Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng

Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning

Tổng số trang: 46