Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

561

TCVN 11968:2018

Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật

Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications

562

TCVN 11969:2018

Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông

Recycled coarse aggregate for concrete

563

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

564

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

565

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

566

TCVN 12004-2:2018

Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song)

Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel)

567

TCVN 11524:2016

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

568

TCVN 7888:2014

Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles

569

TCVN 9311-8:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 8: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements

570

TCVN 9311-7:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cột

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 7: Specific requirements for columns

571

TCVN 9311-5:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 5: Specific requirements for loadbearing horizontal separating elements

572

TCVN 9311-4:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tải

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 4: Specific requirements for load bearing vertical separating elements

573

TCVN 9311-3:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 3: Commentary on test method and test data application

574

TCVN 9311-1:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu chung

Fire - resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements

575

TCVN 10334:2014

Bể tự hoại bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn dùng cho nhà vệ sinh

Precast thin wall reinforced concrete septic tanks apply to the toilet

576

TCVN 10332:2014

Hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete ditches

577

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

578

TCVN 11110:2015

Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật

Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures

579

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

580

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

Tổng số trang: 46