Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 359 kết quả.

Searching result

301

TCVN 9080-4:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

302

TCVN 9080-5:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

303

TCVN 9080-6:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

304

TCVN 9080-7:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

305

TCVN 8877:2011

Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave

Cements – Test method for autoclave expansion

306

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

307

TCVN 9341:2012

Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu

Mass concrete - Practice of construction and acceptance

308

TCVN 9973:2013

Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử

309

TCVN 13536:2022

Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định cường độ chịu nén

Concrete - Ultrasoniс method to estimate compressive strength

310

TCVN 13537:2022

Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định khuyết tật

Concrete - Ultrasonic method for defect detection

311

TCVN 13480-1:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test

312

TCVN 13480-2:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén

Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength

313

TCVN 13480-3:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 3: xác định độ chịu mài mòn Bo¨hme

Methods of test for screed materials – Part 3: Determination of wear resistance– Böhme

314

TCVN 13480-4:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ chịu mài mòn BCA

Methods of test for screed materials – Part 4: Determination of wear resistance– BCA

315

TCVN 13480-5:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn

Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer

316

TCVN 13480-6:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ cứng bề mặt

Methods of test for screed materials – Part 6: Determination of surface hardness

317

TCVN 13480-7:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn

Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings

318

TCVN 13480-8:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định cường bộ bám dính

Methods of test for screed materials – Part 8: Determination of bond strength

319

TCVN 13480-9:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định

Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability

320

TCVN 13481:2022

Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods

Tổng số trang: 18