Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 352 kết quả.

Searching result

161

TCVN 6070:2005

Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Hydraulic cement. Test method for heat of hydration

162

TCVN 4745:2005

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of properties.

163

TCVN 4198:2014

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Soils – Laboratory methods for particle - size analysis

164

TCVN 9407:2014

Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC

Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop

165

TCVN 9408:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications

166

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

167

TCVN 4029:1985

Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý

Cements. Test methods. General requirements

168

TCVN 4031:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích

Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness

169

TCVN 4032:1985

Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén

Cements. Determination of bending and compressive strengths

170

TCVN 1453:1986

Ngói xi măng-cát

Cement sandy tiles

171

TCVN 4344:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu

Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling

172

TCVN 4345:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods

173

TCVN 4459:1987

Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng

Guidance for mixing and using of building mortars

174

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

175

TCVN 5642:1992

Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát

Natural stones block for producing slabs

176

TCVN 3105:1993

Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens

177

TCVN 3107:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng

Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes

178

TCVN 3108:1993

Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of density

179

TCVN 3109:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa

Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation

180

TCVN 3111:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí

Fresh heavywight concrete - Method for the ditermination of air content

Tổng số trang: 18