Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 129 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8257-6:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ hút nước

Gypsum boards – Test methods - Part 6: Determination of water absorption

42

TCVN 8257-5:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

43

TCVN 8257-4:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

44

TCVN 8258:2009

Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật.

Fiber-cement flat sheets. Specifications

45

TCVN 8257-8:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission

46

TCVN 8257-7:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption

47

TCVN 6260:2009

Xi măng pooc lăng hỗn hợp - Yêu cầu kỹ thuật

Portland blended cements - Technical requirements

48

TCVN 4787:2009

 Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement

49

TCVN 2682:2009

Xi măng pooc lăng. Yêu cầu kỹ thuật

Portland cement. Specifications

50

TCVN 7947:2008

Xi măng Alumin. Phương pháp phân tích hóa học

Alumina cement. Methods of chemical anlysis

51
52

TCVN 141:2008

Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá học

Portland cement. Methods of chemical analysis

53

TCVN 5439:2004

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

54

TCVN 6068:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat

Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

55

TCVN 7713:2007

Xi măng. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat

Cement. Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution

56
57

TCVN 6069:2007

Xi măng pooclăng ít toả nhiệt

Low heat portland cement

58

TCVN 4316:2007

Xi măng poóc lăng xỉ lò cao

Portland blast furnace slag cement

59

TCVN 4315:2007

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slags for cement production

60

TCVN 7445-2:2004

Xi măng giếng khoan chủng loại G - Phần 2: Phương pháp thử

Oil well cement class G - Part 2: Test methods

Tổng số trang: 7