Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 9208:2012Lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình công nghiệp Installation of electrical cables and wires for industrial projects |
3 |
TCVN 9207:2012Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard |
4 |
TCVN 9206:2012Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard |
5 |
|
6 |
|
7 |
TCVN 9203:2012Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture |
8 |
|
9 |
TCVN 9191:2012Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học Limestone - Test methods for chemical analysis |
10 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |
11 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
12 |
TCVN 9188:2012Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets. |
13 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
14 |
TCVN 9186:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide |
15 |
TCVN 9185:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide |
16 |
TCVN 9184:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of ferric oxide |
17 |
TCVN 9183:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide |
18 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
19 |
TCVN 9181:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide |
20 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |