Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 10561
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9204:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vữa xi măng khô trộn sẵn không co
|
Tên tiếng anh
Title in English Packaged dry, hydraulic-cement grout (non-shrink)
|
Thay thế cho
Replace TCXDVN 258:2001
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.3.2 - Vữa xây dựng
|
Số trang
Page 14
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm vữa xi măng khô trộn sẵn không co, sau đây gọi tắt là vữa xi măng không co, dùng trong xây dựng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2682:2009, Xi măng poóc lăng-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6016:2011 (ISO 679-1989), Xi măng-Phương pháp thử. Xác định độ bền. TCVN 6260:2009, Xi măng poóc lăng hỗn hợp-Yêu cầu kỹ thuật. |
Quyết định công bố
Decision number
2295/QĐ-BKHCN , Ngày 28-08-2012
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng
|