Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

601

TCVN 6415-1:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance

602

TCVN 5847:2016

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Spun precast reinforced concrete poles

603

TCVN 11720:2016

Bồn rửa nhà bếp – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử.

Kitchen sinks – Functional requirements and test methods

604

TCVN 11719:2016

Bồn rửa nhà bếp – Kích thước lắp nối.

Kitchen sinks – Connecting dimensions

605

TCVN 11718:2016

Vòi nước vệ sinh – Ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước sinh hoạt cho các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung.

Sanitary tapware – Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

606

TCVN 11586:2016

Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa

Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar

607

TCVN 11914-3:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 3: Sản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư từ 7% đến 50%

Classification of dense shaped refractory products - Part 3: Basic products containing from 7 % to 50 % residual carbon

608

TCVN 11914-4:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 4: Sản phẩm đặc biệt

Classification of dense shaped refractory products - Part 4: Special products

609

TCVN 11914-1:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica

Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica

610

TCVN 11870-1:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements

611

TCVN 11870-2:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử

Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods

612

TCVN 11869:2017

Vòi nước vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho bộ phận điều chỉnh lưu lượng

Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators

613

TCVN 7958:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới

Protection of buildings - Termite prevention for new building

614

TCVN 8268:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng

Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings

615

TCVN 11977:2017

Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực

Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints

616

TCVN 7959:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification

617

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

618

TCVN 9029:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification

619

TCVN 11896:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings

620

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

Tổng số trang: 46