Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 56 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8262:2009

Tro bay - Phương pháp phân tích hóa học

Fly ash - Methods of chemical analysis

42

TCVN 8265:2009

Xỉ hạt lò cao - Phương pháp phân tích hóa học

Granulated blast furnace slag - Methods of chemical anlysis

43

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

44

TCVN 8873:2012

Xi măng nở. Yêu cầu kỹ thuật

Expansive Hydraulic Cement. Technical requirements

45

TCVN 8874:2012

Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở

Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar

46

TCVN 8875:2012

Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến

Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle

47

TCVN 8876:2012

Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng

Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar

48

TCVN 8877:2011

Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave

Cements – Test method for autoclave expansion

49

TCVN 8878:2011

Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng

Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements

50

TCVN 9035:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng

Guide to the selection and use of cement in construction.

51

TCVN 9189:2012

Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong

Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method

52
53

TCVN 9203:2012

Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng

Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture

54

TCVN 9488:2012

Xi măng đóng rắn nhanh

Rapid hardening hydraulic cement

55

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

56

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

Tổng số trang: 3