Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 11018
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9501:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Xi măng đa cấu tử
|
Tên tiếng anh
Title in English Composite cements
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field |
Số trang
Page 11
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại xi măng đa cấu tử.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 141:2008, Xi măng-Phương pháp phân tích hóa học TCVN 4030:2003, Xi măng-Phương pháp xác định độ mịn TCVN 4315:2007, Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng TCVN 4316:2007, Xi măng poóc lăng xỉ lò cao TCVN 4787:2009 (EN 196-7:2007), Xi măng-Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009), Xi măng-Phương pháp thử-Xác định cường độ TCVN 6017:1995, Xi măng-Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định TCVN 6260:2009, Xi măng poóc lăng hỗn hợp TCVN 6882:2001, Phụ gia khoáng cho sản xuất xi măng TCVN 8824:2011, Xi măng-Phương pháp xác định độ co khô của vữa TCVN 8825.2011, Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn TCVN 8827:2011, Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa-Silicafume và tro trấu nghiền mịn TCVN 8875:2011, Xi măng nở-Phương pháp thử TCVN 8877:2011, Xi măng-Phương pháp xác định độ nở autoclave TCVN 8878:2011, Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng TCVN 9807:2013, Thạch cao để sản xuất xi măng. |