Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 62 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 12206:2021Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression |
22 |
TCVN 12207:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình - Xác định độ co, nở phụ sau nung Shaped insulating refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating |
23 |
|
24 |
|
25 |
|
26 |
TCVN 6530-1:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory products – Test methods Part 1: Densen shaped refractory products – Determination of cold compressive strength |
27 |
TCVN 6530-10:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures |
28 |
TCVN 6530-11:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
29 |
TCVN 6530-12:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu chịu lửa dạng hạt |
30 |
TCVN 6530-13:2016Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractory products – Test methods – Part 13: Dense shaped refractory products – Determination of oxidation resistance of refractories containing cacbon |
31 |
TCVN 6530-2:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density |
32 |
TCVN 6530-3:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến độ xốp thực của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory products – Test methods Part 3: Densen shaped refractory products – Determination of bulk density, apparent prosity, water absorption and true porosity |
33 |
TCVN 6530-4:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
34 |
TCVN 6530-5:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating |
35 |
TCVN 6530-6:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load |
36 |
TCVN 6530-7:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc |
37 |
TCVN 6530-8:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance |
38 |
TCVN 6530-9:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở) Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...) |
39 |
TCVN 6533:2016Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis |
40 |
TCVN 6587:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét Raw materials for production of fireclay refractories - Clay |