Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 62 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 6588:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin |
42 |
TCVN 6819:2001Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis |
43 |
TCVN 7190-1:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products |
44 |
TCVN 7190-2:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products |
45 |
|
46 |
TCVN 7638:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng zircon dioxit Refractory materials. Determination of zirconium dioxide |
47 |
TCVN 7706:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng phospho pentoxit Refractories. Determination of phosphorus pentoxide |
48 |
TCVN 7707:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng titan dioxit Refractories. Determination of titanium dioxide |
49 |
|
50 |
|
51 |
|
52 |
TCVN 7890:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Refractory materials. Test methods for determination of magnesium oxide |
53 |
TCVN 7891:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide |
54 |
TCVN 7948:2008Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon tổng Magnesia. Carbon Refractories. Determination of total carbon content |
55 |
TCVN 8253:2009Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions |
56 |
|
57 |
|
58 |
TCVN 8650:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật Refractories ceramic fibre products. Specification. |
59 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
60 |
TCVN 9031:2011Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị Refractories - Quantities symbols and units |