Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 9181:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide |
242 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |
243 |
TCVN 9179:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Colour glass. Test method for determination of titanium dioxide |
244 |
TCVN 9178:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colour glass. Test method for determination of ferric oxide |
245 |
TCVN 9177:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide |
246 |
TCVN 9176:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit và magiê oxit Colorless glass. Test method for determination of calcium oxide and magnesium oxide |
247 |
TCVN 9175:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Colorless glass. Test method for determination of aluminum oxide |
248 |
TCVN 9174:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide |
249 |
TCVN 9173:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide |
250 |
TCVN 9172:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Colourless glass. Test method for determination of silicon dioxide |
251 |
TCVN 9171:2012Thủy tinh và cát để sản xuất thủy tinh. Quy định chung trong phân tích hóa học Glass and sands for glass manufacture. General rules for chemical analysis |
252 |
TCVN 9153:2012Công trình thủy lợi. Phương pháp chỉnh lý kết quả thí nghiệm mẫu đất Hydraulic structures. Method for correction of soil test results |
253 |
|
254 |
|
255 |
TCVN 4197:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit |
256 |
TCVN 4196:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount |
257 |
TCVN 4195:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of density |
258 |
TCVN 7190-1:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products |
259 |
TCVN 7190-2:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products |
260 |
TCVN 7194:2002Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại Thermal insulating materials. Classification |