Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 72 kết quả.

Searching result

21

TCVN 8257-3:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn

Gypsum boards – Test methods - Part 3: Determination of flexural strength

22

TCVN 8259-5:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance

23

TCVN 8255:2009

Vật liệu chịu lửa. Gạch Manhedi

Refractories. Magnesia bricks

24

TCVN 8259-4:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement

25

TCVN 8256:2009

Tấm thạch cao - Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum boards - Specifications

26

TCVN 8878:2011

Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng

Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements

27

TCVN 8862:2011

Quy trình thí nghiệm xác định cường độ kéo khi ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng các chất kết dínhA

Standard test method for splitting tensile strength of aggreagate material bonded by adhesive binders

28

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

29

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

30

TCVN 8828:2011

Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên

Concrete - Requirements for natural moist curing

31

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

32

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

33

TCVN 8629:2010

Rung động và chấn động. Hướng dẫn đánh giá phản ứng của cư dân trong các công trình cố định đặc biệt những công trình nhà cao tầng và công trình biển chịu chuyển động lắc ngang tần số thấp ( từ 0,063 Hz đến 1 Hz )

Guidelines for the evaluation of the responses of occupants of fixed structures, especially building and off-shore structures, to low-frequency horizontal motion (0,063 - 1 Hz)

34

TCVN 8573:2010

Tre. Thiết kế kết cấu

Bamboo. Structural design

35

TCVN 8266:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật

Structural silicone sealants - Specifications

36

TCVN 8259-3:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density

37

TCVN 8259-2:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 2: Determination of bending strength

38

TCVN 8259-1:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges

39

TCVN 8267-6:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định cường độ bám dính.

Structural silicone sealants. Test methods. Part 6: Deetermination of tensile adhesion properties.

40

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

Tổng số trang: 4