Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 788 kết quả.

Searching result

401

TCVN 9213:2012

Bệnh viện quận huyện – Tiêu chuẩn thiết kế

District Hospital - Design standard

402

TCVN 4611:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp

System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings

403

TCVN 4612:1888

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ

System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings

404

TCVN 4314:2022

Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry – Specifications

405

TCVN 5641:2012

Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu

Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance

406

TCVN 4601:2012

Công sở cơ quan hành chính nhà nước - Yêu cầu thiết kế

Office buildings - Design requirements

407

TCVN 4201:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics

408

TCVN 8651:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử

Refractories ceramic fibre products. Test methods

409

TCVN 9391:2012

Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu

Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - Standard for design, placing and acceptance

410

TCVN 9381:2012

Hướng dẫn đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà

Guidenes for the evaluation of dangerous levels of building structrures

411

TCVN 9361:2012

Công tác nền móng. Thi công và nghiệm thu.

Foundation works. Check and acceptance

412

TCVN 9351:2012

Đất xây dựng - Phương pháp thí nghiệm hiện trường - Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)

Soils. Field testing method - Standard penetration test

413

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

414

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

415

TCVN 8261:2009

Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm.

Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass

416

TCVN 7961:2008

Ván sàn gỗ. Phương pháp thử

Wood flooring strips. Test methods

417

TCVN 7951:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu cầu kỹ thuật

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Specifications

418

TCVN 7891:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO

Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide

419

TCVN 5441:2004

Vật liệu chịu lửa. Phân loại

Refractory materials. Classification

420

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

Tổng số trang: 40