Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
401 |
|
402 |
TCVN 4611:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings |
403 |
TCVN 4612:1888Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings |
404 |
|
405 |
TCVN 5641:2012Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance |
406 |
TCVN 4601:2012Công sở cơ quan hành chính nhà nước - Yêu cầu thiết kế Office buildings - Design requirements |
407 |
TCVN 4201:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics |
408 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
409 |
TCVN 9391:2012Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - Standard for design, placing and acceptance |
410 |
TCVN 9381:2012Hướng dẫn đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà Guidenes for the evaluation of dangerous levels of building structrures |
411 |
|
412 |
TCVN 9351:2012Đất xây dựng - Phương pháp thí nghiệm hiện trường - Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) Soils. Field testing method - Standard penetration test |
413 |
TCVN 9321:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity |
414 |
TCVN 9031:2011Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị Refractories - Quantities symbols and units |
415 |
TCVN 8261:2009Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm. Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass |
416 |
|
417 |
TCVN 7951:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu cầu kỹ thuật Epoxy resin base bonding systems for concrete. Specifications |
418 |
TCVN 7891:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide |
419 |
|
420 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |