Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
641 |
TCVN 9343:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Hướng dẫn công tác bảo trì Concrete and reinforced concrete structures. Guide to maintenance |
642 |
TCVN 9340:2012Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu. Ready-mixed concrete - Specification and acceptance |
643 |
TCVN 9342:2012Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt. Thi công và nghiệm thu Monolitic reinforced concrete structures constructed by slipform. Construction and acceptance |
644 |
TCVN 9337:2012Bê tông nặng. Xác định độ thấm ion clo bằng phương pháp đo điện lượng Heavy concrete. Method for electrical indication of concrete\'s ability to resist chloride ion penetration |
645 |
TCVN 9338:2012Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết. Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting |
646 |
TCVN 9339:2012Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH Concrete and Mortar - Method for determination of pH by pH meter |
647 |
TCVN 9336:2012Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content |
648 |
TCVN 9334:2012Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer |
649 |
TCVN 9335:2012Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer. |
650 |
TCVN 9328:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines |
651 |
TCVN 9329:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity |
652 |
TCVN 9327:2012Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components |
653 |
TCVN 9324:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces |
654 |
TCVN 9325:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển Earth-moving machinery. Determination of ground speed |
655 |
TCVN 9326:2012Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time |
656 |
TCVN 9322:2012Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment |
657 |
TCVN 9323:2012Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads |
658 |
TCVN 9320:2012Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull |
659 |
TCVN 9255:2012Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian Performance standards in building - Definition and calculation of area and space indicators |
660 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |