Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

81

TCVN 7194:2002

Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại

Thermal insulating materials. Classification

82

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

83

TCVN 3121-10:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

84

TCVN 3121-11:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

85

TCVN 3121-12:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền

Mortar for masonry - Test methods - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

86

TCVN 3121-17:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước

Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content

87

TCVN 3121-18:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry Test methods - Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars

88

TCVN 3121-1:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất

Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

89

TCVN 3121-2:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample

90

TCVN 3121-3:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)

Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table)

91

TCVN 3121-6:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

92

TCVN 3121-8:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity

93

TCVN 3121-9:2003

Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

94

TCVN 4030:2003

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn

Cement. Test method for determination of fineness

95

TCVN 4314:2003

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry - Specifications

96

TCVN 10370-2:2014

Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí

Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method

97

TCVN 10370-1:2014

Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi - Phần 1: Phương pháp hiệu số

Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method

98

TCVN 10369:2014

Sơn và vecni. xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn nhũ tương có hàm lượng VOC thấp (in-can VOC)

Paints and varnishes. Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (in - can VOC)

99

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

100

TCVN 10304:2014

Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế

Pile Foundation - Design Standard

Tổng số trang: 46