- Trang chủ
- Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Hiển thị 41 - 60 trong số 175
| # | Số hiệu | Tên ban soạn thảo | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 41 | TCVN/TC 39 | Máy công cụ | ||
| 42 | TCVN/TC 43 | Âm học | ||
| 43 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | ||
| 44 | TCVN/TC 44/SC 10 | Hàn điện | ||
| 45 | TCVN/TC 44/SC 11 | Các yêu cầu chấp nhận nhân viên hàn | ||
| 46 | TCVN/TC 45 | Cao su và sản phẩm cao su | ||
| 47 | TCVN/TC 45/SC 3 | Săm lốp cao su | ||
| 48 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | ||
| 49 | TCVN/TC 46/SC 9 | Nhận dạng và mô tả dữ liệu | ||
| 50 | TCVN/TC 47 | Hóa học | ||
| 51 | TCVN/TC 47/SC 4 | An toàn hóa chất | ||
| 52 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | ||
| 53 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | ||
| 54 | TCVN/TC 60 | Bánh răng | ||
| 55 | TCVN/TC 61 | Chất dẻo | ||
| 56 | TCVN/TC 61/SC 10 | Vật liệu nhựa | ||
| 57 | TCVN/TC 61/SC 11 | Sản phẩm bằng chất dèo | ||
| 58 | TCVN/TC 61/SC 13 | Composit và sợi gia cường | ||
| 59 | TCVN/TC 63 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh | ||
| 60 | TCVN/TC 63/SC 2 | Bao Bì Thủy tinh |