Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 08773
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8264:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Gạch ốp lát - Quy phạm thi công và nghiệm thu
|
Tên tiếng anh
Title in English Wall and floor tiles Code of practice and acceptance
|
Chỉ số phân loại
By field
81.060.30 - Gốm cao cấp
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
4.1.3 - Thi công các công tác xây dựng
|
Số trang
Page 14
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định việc thi công và nghiệm thu công tác ốp lát trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp đối với các sản phẩm gạch gốm ốp lát, gạch terrazzo, gạch mosaic và đá ốp lát tự nhiên.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4085:1985, Kết cấu gạch đá-Quy phạm thi công và nghiệm thu. TCVN 4314:2003, Vữa xây dựng-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 4452:1987, Kết cấu bê tông cốt thép lắp ghép-Quy phạm thi công và nghiệm thu. TCVN 4453:1995, Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối-Quy phạm thi công và nghiệm thu. TCVN 4732:2007, Đá ốp lát tự nhiên. TCVN 7744:2007, Gạch terrazzo. TCVN 7745:2007, Gạch gốm ốp lát ép bán khô-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 7483:2005, Gạch gốm ốp lát đùn dẻo-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 7899-1:2008, Gạch gốm ốp lát-Vữa, keo chít mạch và dán gạch-Phần 1:Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch. TCVN 7899-3:2008, Gạch gốm ốp lát-Vữa, keo chít mạch và dán gạch-Phần 3:Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch. TCXDVN 336:2005, Vữa dán gạch ốp lát-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
Quyết định công bố
Decision number |