Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 25 kết quả.

Searching result

1

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

2

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

3

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

4

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

5

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

6

TCVN 3153:1979

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions

7

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

8

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

9

TCVN 5303:1990

An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa

Fire safety - Terms and definitions

10

TCVN 5747:1993

Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon

Steel - Determination of depth of carburized case

11

TCVN 6103:1996

Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói

Fire protection - Vocabulary - Smoke control

12

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

13

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

14

TCVN 9256:2012

Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ

Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings

15

TCVN 4038:2012

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terminology and definitions

16

TCVN 4473:2012

Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa

Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions

17

TCVN 9254-1:2012

Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung

Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms

18

TCVN 9261:2012

Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ

Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology

19

TCVN 9310-3:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát  hiện cháy và báo cháy

Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm

20

TCVN 9310-4:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy

Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment

Tổng số trang: 2