Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 3121-6:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
882 |
TCVN 3121-8:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity |
883 |
TCVN 3121-9:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time |
884 |
TCVN 3121-10:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
885 |
TCVN 3121-11:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
886 |
TCVN 3121-12:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates |
887 |
TCVN 3121-17:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content |
888 |
TCVN 3121-18:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars |
889 |
|
890 |
TCVN 13598-1:2022Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements |
891 |
TCVN 13598-2:2022Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 2: Phương pháp thử Gypsum binders and gypsum plasters – Part 2: Test methods |
892 |
TCVN 13573:2022Ống và cống thoát nước – Thi công, thử nghiệm Construction and testing of drains and sewers |
893 |
TCVN 13577:2022Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management |
894 |
TCVN 13578-1:2022Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 1: Yêu cầu chung Investigation and assessment of drain and sewer systems outside building – Part 1: General Requirements |
895 |
TCVN 13579-1:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 1: Định nghĩa, phân loại, nguyên tắc chung về thiết kế, yêu cầu tính năng và phương pháp thử Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods |
896 |
TCVN 13579-2:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 2: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng gang Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 2: Gully tops and manhole tops made of iron cast |
897 |
TCVN 13579-4:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 4: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng bê tông cốt thép Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete |
898 |
TCVN 13579-5:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 5: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng vật liệu composite Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials |
899 |
TCVN 11193:2021Nhựa đường Polyme - Yêu cầu kỹ thuật |
900 |
TCVN 13347:2021Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB |