Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 575 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8649:2011

Vật liệu chịu lửa - Vữa chịu lửa silica

Refractories - Silica refractory mortar

42

TCVN 11833:2017

Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Phosphogypsum for cement production

43

TCVN 6016:2011

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ

Cement. Test methods. Determination of strength

44

TCVN 5573:2011

Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế

Masonry and reinforced masonry structures. Design standard.

45

TCVN 4085:2011

Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

Masonry structures. Code for construction and acceptance

46

TCVN 3907:2011

Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế

Kindergarden - Design requirements.

47

TCVN 3121-10:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

48

TCVN 3121-11:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

49

TCVN 3121-12:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền

Mortar for masonry - Test methods - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

50

TCVN 3121-17:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước

Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content

51

TCVN 3121-18:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry Test methods - Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars

52

TCVN 3121-1:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất

Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

53

TCVN 3121-2:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample

54

TCVN 3121-3:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)

Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table)

55

TCVN 3121-6:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

56

TCVN 3121-8:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity

57

TCVN 3121-9:2003

Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

58

TCVN 4030:2003

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn

Cement. Test method for determination of fineness

59

TCVN 4314:2003

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry - Specifications

60

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

Tổng số trang: 29