Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 575 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
|
43 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
44 |
TCVN 5573:2011Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Masonry and reinforced masonry structures. Design standard. |
45 |
TCVN 4085:2011Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance |
46 |
|
47 |
TCVN 3121-10:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry - Test methods - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
48 |
TCVN 3121-11:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
49 |
TCVN 3121-12:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền Mortar for masonry - Test methods - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates |
50 |
TCVN 3121-17:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content |
51 |
TCVN 3121-18:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn Mortar for masonry Test methods - Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars |
52 |
TCVN 3121-1:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
53 |
TCVN 3121-2:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample |
54 |
TCVN 3121-3:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table) |
55 |
TCVN 3121-6:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
56 |
TCVN 3121-8:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity |
57 |
TCVN 3121-9:2003Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
58 |
TCVN 4030:2003Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn Cement. Test method for determination of fineness |
59 |
|
60 |
TCVN 10302:2014Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement |