Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 352 kết quả.

Searching result

201

TCVN 6221:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử

Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods

202

TCVN 6300:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Đất sét. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Clay. Technical requirements

203

TCVN 6301:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements

204

TCVN 1451:1998

Gạch đặc đất sét nung

Solid clay bricks

205

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

206

TCVN 4434:2000

Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Technical requirements

207

TCVN 4435:2000

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test

208

TCVN 5691:2000

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

209

TCVN 6587:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét

Raw materials for production of fireclay refractories - Clay

210

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh

Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin

211

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

212

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

213

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

214

TCVN 7711:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát

Sulfate resistant blended portland cements

215

TCVN 7712:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cements

216

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

217

TCVN 9974:2013

Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật

Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements

218

TCVN 10333-1:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers

219

TCVN 10333-2:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes

220

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

Tổng số trang: 18