Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

461

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

462

TCVN 2622:1995

Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế

Fire protection of buildings - Design requirements

463

TCVN 2737:1995

Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế

Loads ands effects - Design standard

464

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

465

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

466

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

467

TCVN 4453:1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

468

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

469

TCVN 6025:1995

Bê tông - Phân mác theo cường độ nén

Concrete - Classification by compressive strength

470

TCVN 6052:1995

Giàn giáo thép

Steel Scaffolding

471

TCVN 6065:1995

Gạch xi măng lát nền

Cement floor tiles

472

TCVN 6074:1995

Gạch lát granito

Granito floor tiles

473

TCVN 6079:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ

Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales

474

TCVN 6081:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung

Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles

475

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

476

TCVN 6103:1996

Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói

Fire protection - Vocabulary - Smoke control

477

TCVN 6160:1996

Phòng cháy chữa cháy - Nhà cao tầng - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - High rise building - Design requirements

478

TCVN 6161:1996

Phòng cháy chữa cháy - Chợ và trung tâm thương mại - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - Market and supermarket - Design requirements

479

TCVN 6227:1996

Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng

ISO standard sand for determination of cement strength

480

TCVN 4088:1997

Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng

Climatic data for building design

Tổng số trang: 46