Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 3121-3:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry – Test methods – Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) |
322 |
TCVN 3121-6:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
323 |
TCVN 3121-8:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity |
324 |
TCVN 3121-9:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time |
325 |
TCVN 3121-10:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
326 |
TCVN 3121-11:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
327 |
TCVN 3121-12:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates |
328 |
TCVN 3121-17:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content |
329 |
TCVN 3121-18:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars |
330 |
|
331 |
TCVN 4616:1987Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of general plan for industrial zones.Design standard |
332 |
TCVN 4319:2012Nhà và công trình công cộng - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Public Buildings - Basic rules for design |
333 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
334 |
|
335 |
TCVN 6819:2001Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis |
336 |
TCVN 7713:2007Xi măng. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Cement. Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution |
337 |
|
338 |
|
339 |
TCVN 4315:2007Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production |
340 |
TCVN 4213:1986Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su Artificial lighting in caoutchouc factories |