Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
681 |
TCVN 9408:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications |
682 |
TCVN 3989:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp nước và thoát nước - Mạng lưới bên ngoài - Bản vẽ thi công System of documents for building design - Water supply and drainage - External network - Working drawings |
683 |
TCVN 6072:2013Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Limestone for portland cement clinker production |
684 |
|
685 |
TCVN 9808:2013Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp Glass in buildings - Low emissivity coating glass |
686 |
TCVN 9974:2013Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements |
687 |
|
688 |
TCVN 6820:2015Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis |
689 |
|
690 |
|
691 |
|
692 |
|
693 |
|
694 |
|
695 |
|
696 |
|
697 |
TCVN 7958:2017Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới Protection of buildings - Termite prevention for new building |
698 |
TCVN 8268:2017Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings |
699 |
TCVN 7959:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification |
700 |
|