Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 11968:2018Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications |
62 |
|
63 |
TCVN 11970:2018Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method |
64 |
|
65 |
TCVN 12003:2018Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water |
66 |
TCVN 12004-2:2018Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song) Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel) |
67 |
TCVN 11524:2016Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép Precast extrusion concrete hollow core wall panels |
68 |
TCVN 10334:2014Bể tự hoại bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn dùng cho nhà vệ sinh Precast thin wall reinforced concrete septic tanks apply to the toilet |
69 |
TCVN 10332:2014Hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete ditches |
70 |
|
71 |
TCVN 11110:2015Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures |
72 |
TCVN 11720:2016Bồn rửa nhà bếp – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử. Kitchen sinks – Functional requirements and test methods |
73 |
|
74 |
TCVN 11718:2016Vòi nước vệ sinh – Ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước sinh hoạt cho các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung. Sanitary tapware – Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification |
75 |
TCVN 11586:2016Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar |
76 |
TCVN 11914-3:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 3: Sản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư từ 7% đến 50% Classification of dense shaped refractory products - Part 3: Basic products containing from 7 % to 50 % residual carbon |
77 |
TCVN 11914-4:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 4: Sản phẩm đặc biệt Classification of dense shaped refractory products - Part 4: Special products |
78 |
TCVN 11914-1:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica |
79 |
TCVN 11870-1:2017Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements |
80 |
TCVN 11870-2:2017Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods |