Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 73 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 9031:2011Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị Refractories - Quantities symbols and units |
3 |
TCVN 3745-3:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 3: Terminal features of ventilation and drainage systems |
4 |
TCVN 3745-2:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 2: Hình chiếu trục đo Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 2: Isometric projection |
5 |
TCVN 3745-1:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 1: Nguyên tắc chung và biểu diễn trực giao Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 1: General rules and orthogonal representation |
6 |
TCVN 7750:2007Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Fibreboards. Terminology, definition and classification |
7 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
8 |
TCVN 7745:2007Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật Dry pressed ceramic tiles - Specifications |
9 |
TCVN 7743:2007Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification |
10 |
TCVN 3153:1979Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions |
11 |
TCVN 227:1984Tài liệu thiết kế. Cách gấp bản vẽ System for design documentation. The folding of drawing |
12 |
|
13 |
|
14 |
TCVN 4178:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings |
15 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
16 |
|
17 |
TCVN 4368:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes |
18 |
|
19 |
TCVN 4615:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh System of building design documents - Symbols for sanitary engineering equipments |
20 |
TCVN 5672:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung System of building design documents - Working documents - General principles |