Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 73 kết quả.

Searching result

1

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

2

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

3

TCVN 3745-3:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 3: Terminal features of ventilation and drainage systems

4

TCVN 3745-2:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 2: Hình chiếu trục đo

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 2: Isometric projection

5

TCVN 3745-1:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 1: Nguyên tắc chung và biểu diễn trực giao

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 1: General rules and orthogonal representation

6

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

7

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

8

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

9

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

10

TCVN 3153:1979

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions

11

TCVN 227:1984

Tài liệu thiết kế. Cách gấp bản vẽ

System for design documentation. The folding of drawing

12

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

Symbolic characters in building

13

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

14

TCVN 4178:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings

15

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

16

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

17

TCVN 4368:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ

System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes

18

TCVN 5303:1990

An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa

Fire safety - Terms and definitions

19

TCVN 4615:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh

System of building design documents - Symbols for sanitary engineering equipments

20

TCVN 5672:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung

System of building design documents - Working documents - General principles

Tổng số trang: 4