Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
| 121 | TCVN 8259-4:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement | 
| 122 |  | 
| 123 | TCVN 10237-3:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method | 
| 124 | TCVN 10237-1:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method | 
| 125 | TCVN 10103:2013Chất dẻo. Tấm Polycacbonat. Kiểu loại, kích thước và đặc tính Plastics. Polycarbonate sheets. Types, dimensions and characteristics | 
| 126 | TCVN 11357-11:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors | 
| 127 | TCVN 9490:2012Bê tông. Xác định cường độ kéo nhổ Standard Test Method for Pullout Strength of Hardened Concrete | 
| 128 |  | 
| 129 |  | 
| 130 | TCVN 9405:2012Sơn tường. Sơn nhũ tương. Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn Wall paints. Emulsion paints. Method for determination of resistance to damp heat | 
| 131 | TCVN 9406:2012Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness | 
| 132 | TCVN 9403:2012Gia cố đất nền yếu. Phương pháp trụ đất xi măng Stabilization of soft soil. The soil cement column method | 
| 133 | TCVN 9402:2012Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas | 
| 134 | TCVN 9398:2012Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements | 
| 135 | TCVN 9399:2012Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method | 
| 136 | TCVN 9400:2012Nhà và công trình xây dựng dạng tháp. Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Buildings and tower structures. Tilt monitoring by surveying method. | 
| 137 | TCVN 9396:2012Cọc khoan nhồi. Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm Bored pile. Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method | 
| 138 | TCVN 9397:2012Cọc. Kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp động biến dạng nhỏ Piles. Method of detection of defects by dynamic low-strain testing | 
| 139 |  | 
| 140 | TCVN 9393:2012Cọc - Phương pháp thử nghiệm hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục Piles - Standard test method in situ for piles under axial compressive load | 

