Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

841

TCVN 13480-2:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén

Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength

842

TCVN 13480-3:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 3: xác định độ chịu mài mòn Bo¨hme

Methods of test for screed materials – Part 3: Determination of wear resistance– Böhme

843

TCVN 13480-4:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ chịu mài mòn BCA

Methods of test for screed materials – Part 4: Determination of wear resistance– BCA

844

TCVN 13480-5:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn

Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer

845

TCVN 13480-6:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ cứng bề mặt

Methods of test for screed materials – Part 6: Determination of surface hardness

846

TCVN 13480-7:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn

Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings

847

TCVN 13480-8:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định cường bộ bám dính

Methods of test for screed materials – Part 8: Determination of bond strength

848

TCVN 13480-9:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định

Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability

849

TCVN 13481:2022

Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods

850

TCVN 13501:2022

Vòi nước vệ sinh – Vòi đơn và vòi kết hợp cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung

Sanitary tapware – Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

851

TCVN 13502:2022

Yêu cầu chung cho các bộ phận sử dụng trong ống và cống thoát nước

General requirements for components used in drains and sewers

852

TCVN 13503-1:2022

Khớp nối mềm – Phần 1: Yêu cầu về tính năng

Flexible coupling – Part 1: Performance requirements

853

TCVN 3105:2022

Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens

854

TCVN 3106:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ sụt

Fresh concrete – Test method for slump

855

TCVN 13503-2:2022

Khớp nối mềm – Phần 2: Đặc tính và thử nghiệm khớp nối mềm, bộ điều chỉnh và ống lót đai kim loại

Flexible coupling – Part 2: Characteristics and testing for metal banded flexible couplings, adaptors and bushes

856

TCVN 3107:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ cứng Vebe

Fresh concrete – Vebe test

857

TCVN 3109:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước

Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding

858

TCVN 3111:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí

Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method

859

TCVN 3112:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng

Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity

860

TCVN 3113:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước

Hardened concrete – Test method for water absorption

Tổng số trang: 46