Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

481

TCVN 6220:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

482

TCVN 6221:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử

Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods

483

TCVN 6300:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Đất sét. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Clay. Technical requirements

484

TCVN 6301:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements

485

TCVN 1451:1998

Gạch đặc đất sét nung

Solid clay bricks

486

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

487

TCVN 4434:2000

Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Technical requirements

488

TCVN 4435:2000

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test

489

TCVN 5691:2000

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

490

TCVN 6557:2000

Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su

Waterproofing materials. Rubber bitumen paint

491

TCVN 6587:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét

Raw materials for production of fireclay refractories - Clay

492

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh

Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin

493

TCVN 6598:2000

Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch

Raw materials for construction ceramics. Feldspar

494

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

495

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

496

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

497

TCVN 7711:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát

Sulfate resistant blended portland cements

498

TCVN 7712:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cements

499

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

500

TCVN 9808:2013

Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp

Glass in buildings - Low emissivity coating glass

Tổng số trang: 46