Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1200 kết quả.
Searching result
| 221 |
QCVN 33:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 33:2019/BGTVT về Gương dùng cho xe ô tô |
| 222 |
QCVN 47:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 47:2019/BGTVT về Ắc quy chì - Axít, Lithium - Ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy |
| 223 |
QCVN 52:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 52:2019/BGTVT về Kết cấu an toàn chống chảy của xe cơ giới |
| 224 |
QCVN 102:2018/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 102:2018/BGTVT về An toàn lao động và kỹ thuật nồi hơi lắp đặt trên phương tiện, thiết bị thăm dò và khai thác trên biển |
| 225 |
QCVN 101:2018/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 101:2018/BGTVT về Cơ sở đóng mới, sửa chữa tàu biển |
| 226 |
QCVN 75:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 75:2019/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe đạp điện |
| 227 |
QCVN 01:2019/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2019/BCA về Hệ thống phòng cháy, chữa cháy cho kho chứa, cảng xuất, nhập và trạm phân phối khí đốt |
| 228 |
QCVN 08:2019/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2019/BQP về hủy nổ lựu đạn sát thương và đầu đạn nổ phá, nổ sát thương, nổ phá sát thương |
| 229 |
QCVN 86:2019/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 86:2019/BTTTT về Tương thích điện từ cho thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động |
| 230 |
QCVN 19:2019/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 19:2019/BKHCN về Sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED |
| 231 |
QCVN 37:2019/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 37:2019/BLĐTBXH về Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa |
| 232 |
QCVN 36:2019/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 36:2019/BLĐTBXH về Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng an toàn |
| 233 |
QCVN 103:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 103:2019/BGTVT về Đơn vị đăng kiểm xe cơ giới |
| 234 |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-189:2019/BNNPTNT về Chất lượng phân bón |
| 235 |
QCVN 35:2019/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 35:2019/BTTTT về Chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất |
| 236 |
QCVN 34:2019/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2019/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập internet băng rộng cố định mặt đất |
| 237 |
QCVN 81:2019/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2019/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất |
| 238 |
QCVN 76:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 76:2019/BGTVT về Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện |
| 239 |
QCVN 90:2019/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 90:2019/BGTVT về Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện |
| 240 |
QCVN 06:2019/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2019/BTC về Gạo dự trữ quốc gia |
